--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ place setting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đụ
:
to copulate; to unite sexually, to fuck
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
skullduggery
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp
+
gladdened
:
được làm cho vui lòng, vui sướng, vui vẻ
+
glaciation
:
sự đóng băng